Doanh nghiệp & Doanh nhân

Hợp đồng ủy quyền kinh doanh
Luật sư đã kiểm duyệt
Đảm bảo nội dung
Dễ dàng sử dụng

L2-117
18/11/2025
5.191584.049

Hợp đồng ủy quyền kinh doanh, thỏa thuận giữa bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền về việc thực hiện các hoạt động kinh doanh, quyền và nghĩa vụ của các bên trong quá trình hợp tác.

Hợp đồng ủy quyền kinh doanh
Tải ngay chỉ với 45.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu

Bình luận & Đánh giá

Bạn đánh giá tài liệu này ở mức nào?

Hướng dẫn Biểu mẫu

- Mã biểu mẫu: L2-117

- Chuyên mục con: Doanh nghiệp và doanh nhân

- Tên gọi quy định: Hợp đồng uỷ quyền

- Bên ủy quyền (Bên A): Doanh nghiệp, tổ chức hoặc cá nhân sở hữu quyền kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ hoặc tài sản cần ủy quyền

- Bên nhận ủy quyền (Bên B): Tổ chức hoặc cá nhân được ủy quyền để thực hiện hoạt động kinh doanh thay mặt Bên A trong phạm vi nhất định

- Hợp đồng được sử dụng khi Bên A muốn ủy quyền cho Bên B thực hiện một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cụ thể như:

+ Bán hàng

+ Phân phối sản phẩm, dịch vụ

+ Quản lý tài sản kinh doanh

- Không quy định

- Không quy định

- Không quy định

- Không quy định

- Không quy định

- Tư vấn chuyên môn: 0977 523 155

- Mail: info@luatthienma.com.vn

Video hướng dẫn thanh toán và tải về

Xem video để hiểu rõ cách thanh toán và tải tài liệu về máy

Thông tin tài liệu

HỢP ĐỒNG ỦY QUYỀN KINH DOANH

1. MỤC ĐÍCH CỦA HỢP ĐỒNG

Hợp đồng này được lập giữa Bên Ủy Quyền (Bên A - Cá nhân/Công ty)Bên Nhận Ủy Quyền (Bên B - Cá nhân/Công ty) nhằm xác lập thỏa thuận về việc Bên A ủy quyền cho Bên B thực hiện một hoặc nhiều hoạt động kinh doanh cụ thể nhân danh và vì lợi ích của Bên A, xác định rõ phạm vi ủy quyền, thời hạn và thù lao, cụ thể hóa:

1.1. Xác định Phạm vi Ủy quyền Kinh doanh: a. Ghi rõ các Hành vi Pháp lý và Kinh doanh mà Bên B được phép thực hiện (ví dụ: Thay mặt Bên A ký kết hợp đồng mua bán [LOẠI HÀNG HÓA], Đại diện đàm phán [DỰ ÁN], Quản lý [TÀI SẢN/CHI NHÁNH]). b. Xác định Giới hạn về Giá trị Giao dịch Tối đa mà Bên B được tự quyết định mà không cần sự đồng ý bằng văn bản của Bên A.

1.2. Quy định Thời hạn và Mục đích Ủy quyền: a. Xác định Tổng Thời hạn Ủy quyền (từ ngày bắt đầu đến ngày kết thúc Hợp đồng). b. Ghi rõ Mục đích của việc ủy quyền (ví dụ: Mở rộng thị trường, Thực hiện các thủ tục hành chính, Quản lý tài sản đầu tư).

1.3. Quy định Thù lao và Phương thức Thanh toán: a. Xác định Mức Thù lao Ủy quyền (ví dụ: Lương cố định hàng tháng, Hoa hồng theo tỷ lệ % lợi nhuận/doanh thu đạt được, Thù lao trọn gói). b. Quy định lịch trình và phương thức thanh toán Thù lao cho Bên B.

1.4. Trách nhiệm Báo cáo và Đạo đức: a. Bên B cam kết thực hiện công việc trong phạm vi ủy quyền, tuân thủ pháp luật, và đạo đức kinh doanh. b. Bên B phải báo cáo hoạt động và kết quả thực hiện công việc định kỳ (tuần/tháng) cho Bên A.

2. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN

Mẫu hợp đồng này quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các bên trong quan hệ ủy quyền:

2.1. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Ủy Quyền (Bên A): a. Cung cấp đầy đủ thông tin, tài liệu và nguồn lực cần thiết để Bên B thực hiện ủy quyền. b. Chịu trách nhiệm đối với các Hành vi Pháp lý do Bên B thực hiện trong Phạm vi Ủy quyền. c. Thanh toán đầy đủ Thù lao Ủy quyền và chi phí hợp lý phát sinh.

2.2. Quyền và Nghĩa vụ của Bên Nhận Ủy Quyền (Bên B): a. Thực hiện công việc ủy quyền với sự tận tâm, trung thực, và vì lợi ích cao nhất của Bên A. b. Không được chuyển giao việc ủy quyền cho bên thứ ba (Ủy quyền lại) nếu không có sự đồng ý bằng văn bản của Bên A. c. Chịu trách nhiệm bồi thường thiệt hại nếu vượt quá Phạm vi Ủy quyền gây thiệt hại cho Bên A.

2.3. Xử lý Vi phạm Phạm vi Ủy quyền: a. Quy định các hành vi được coi là vượt quá hoặc lạm dụng quyền ủy quyền (ví dụ: Tự ý ký hợp đồng vượt quá giới hạn giá trị). b. Bên B chịu trách nhiệm pháp lý đối với các hành vi vượt quá Phạm vi Ủy quyền và Bên A được miễn trừ trách nhiệm.

3. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP

Các cam kết pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu lực và thực thi của Hợp đồng:

3.1. Hiệu lực và Chấm dứt Hợp đồng: - Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký và chấm dứt khi hết thời hạn thỏa thuận hoặc khi có quyết định hủy bỏ/chấm dứt Hợp đồng. 3.2. Bảo mật Thông tin: - Bên B cam kết Bảo mật các thông tin kinh doanh, tài chính, và các bí mật thương mại của Bên A.

3.3. Giải quyết Tranh chấp: - Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết trước hết bằng thương lượng thiện chí. - Nếu không thương lượng được, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án có thẩm quyền.

4. LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG MẪU HỢP ĐỒNG

Mẫu hợp đồng này giúp pháp lý hóa quan hệ ủy quyền, đảm bảo quyền lợi và kiểm soát rủi ro cho Bên A:

4.1. Đảm bảo Tính Pháp lý và Phạm vi: a. Xác lập rõ ràng Phạm vi, Giới hạn Quyền hạn và Thời hạn Ủy quyền, tránh rủi ro pháp lý cho Bên A. b. Cung cấp cơ chế rõ ràng về Thù lao và Trách nhiệm Báo cáo hoạt động.

4.2. Quản lý Rủi ro Trách nhiệm: a. Điều khoản xử lý Vi phạm Phạm vi Ủy quyền giúp Bên A miễn trừ trách nhiệm đối với các hành vi sai phạm của Bên B. b. Ràng buộc Bên B thực hiện công việc với sự tận tâm và trung thực.

4.3. Tối ưu hóa Vận hành: a. Giúp Bên A phân công công việc và mở rộng hoạt động kinh doanh mà không cần sự hiện diện trực tiếp.

5. LIÊN HỆ TƯ VẤN – TẢI MẪU

Mẫu Hợp đồng này là công cụ pháp lý cần thiết để xác lập mối quan hệ ủy quyền kinh doanh một cách an toàn và chuyên nghiệp.

5.1. Thông tin Liên hệ: - HOTLINE: 19007495

5.2. Lưu ý Hỗ trợ: - Mẫu hợp đồng cần được tùy chỉnh chi tiết theo loại hình ủy quyền (Ủy quyền toàn phần/từng phần), thời hạn và các quy định cụ thể về việc ủy quyền lại cho bên thứ ba.

  • Tôi cần trợ giúp nhanh
  • Tôi không thanh toán được
  • Tôi muốn góp ý và kiến nghị
  • Tôi không tìm được biểu mẫu
  • Tôi muốn thuê luật sư soạn thảo
  • Đã thanh toán và không tải được