Hợp đồng hợp tác kinh doanh thương mại xác định phạm vi hợp tác, quyền và nghĩa vụ của các bên, phương thức phân chia lợi nhuận, trách nhiệm tài chính, thời hạn hợp tác và điều khoản chấm dứt hợp đồng.
1/1 trang
Tải ngay chỉ với 45.000 ₫ để xem đầy đủ tài liệu
Hướng dẫn Biểu mẫu
Mã biểu mẫu:
L2-106
Chuyên mục con:
Doanh nghiệp & Doanh nhân
Tên gọi quy định:
Hợp đồng hợp tác kinh doanh thương mại
- Cá nhân, tổ chức, doanh nghiệp muốn ký kết hợp đồng để cung cấp hoặc nhận dịch vụ hợp tác kinh doanh thương mại
- Các bên tham gia phải có tư cách pháp lý phù hợp theo quy định pháp luật Việt Nam (hoặc quốc tế nếu áp dụng)
- Khi cần ký kết hợp đồng nhằm:
- Cung cấp hoặc nhận dịch vụ chuyên môn (ví dụ: pháp lý, tài chính, IT, nội dung, v.v.)
- Hợp tác kinh doanh, tiêu thụ sản phẩm hoặc nhượng quyền thương mại
- Mua bán, cung ứng hàng hóa (dài hạn hoặc ngắn hạn)
- Thuê ngoài dịch vụ hoặc thực hiện các dự án hợp tác cụ thể
- Áp dụng trong các tình huống cần văn bản pháp lý để ràng buộc quyền lợi và trách nhiệm giữa các bên
- Thông tin các bên:
- Ghi rõ tên công ty/cá nhân, mã số thuế, địa chỉ, thông tin liên hệ (điện thoại, email) và người đại diện hợp pháp (nếu có)
- Mục đích hợp đồng:
- Loại dịch vụ/hợp tác mà hợp đồng hướng tới (ví dụ: phân phối độc quyền, hợp tác kinh doanh thương mại)
- Điều khoản chính:
- Phạm vi công việc/sản phẩm/dịch vụ: Mô tả chi tiết nội dung công việc hoặc sản phẩm cung cấp
- Thời hạn thực hiện: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc (nếu có)
- Giá trị hợp đồng: Số tiền, đơn vị tiền tệ, phương thức thanh toán (chuyển khoản, tiền mặt, v.v.)
- Quyền và nghĩa vụ: Liệt kê cụ thể trách nhiệm của từng bên
- Điều khoản chấm dứt hợp đồng: Quy định các trường hợp và cách thức chấm dứt hợp đồng
- Chữ ký: Đại diện các bên ký tên và đóng dấu (nếu là doanh nghiệp)
- Sử dụng ngôn ngữ chính xác, rõ ràng; nếu cần, tham khảo ý kiến pháp lý để đảm bảo tính đúng đắn
Xem video để hiểu rõ cách thanh toán và tải tài liệu về máy
Thông tin tài liệu
HỢP ĐỒNG HỢP TÁC KINH DOANH THƯƠNG MẠI
1. MỤC ĐÍCH CỦA HỢP ĐỒNG
Hợp đồng này được lập giữa Bên A ([TÊN ĐƠN VỊ/CÔNG TY]) và Bên B ([TÊN ĐƠN VỊ/CÔNG TY]) nhằm thiết lập một quan hệ đối tác, cùng nhau thực hiện hoạt động thương mại cụ thể nhằm đạt được mục tiêu lợi nhuận chung, xác định rõ phạm vi công việc, trách nhiệm đóng góp, và phân chia lợi nhuận, cụ thể hóa:
1.1. Xác định Mục tiêu và Hoạt động Hợp tác: a. Ghi rõ hoạt động thương mại cụ thể (ví dụ: Phân phối sản phẩm [TÊN SẢN PHẨM] tại thị trường [TÊN THỊ TRƯỜNG], Kinh doanh chuỗi bán lẻ, Hợp tác Xuất nhập khẩu). b. Xác định mục tiêu kinh doanh cuối cùng (ví dụ: Tổng doanh thu dự kiến, Lợi nhuận kỳ vọng, Số lượng điểm bán).
1.2. Quy định Phạm vi Công việc và Thời hạn Hợp tác: a. Mô tả chi tiết Phạm vi công việc và Trách nhiệm thực hiện chính của từng Bên (ví dụ: Bên A phụ trách cung cấp hàng hóa và thương hiệu, Bên B phụ trách kênh phân phối, Marketing và bán hàng). b. Xác định Tổng Thời hạn Hợp đồng Hợp tác Kinh doanh Thương mại và các giai đoạn triển khai chính.
1.3. Quy định Đóng góp Vốn và Nguồn lực: a. Ghi rõ tổng giá trị Vốn Góp/Đóng Góp của mỗi Bên (tiền mặt, hàng hóa, hệ thống phân phối, thương hiệu) và tỷ lệ đóng góp tương ứng. b. Quy định hình thức quản lý, sử dụng, và sở hữu tài sản được hình thành từ hoạt động hợp tác.
1.4. Quy định Nguyên tắc Phân chia Lợi nhuận và Chịu Lỗ: a. Xác định Tỷ lệ Phân chia Lợi nhuận thuần (sau khi trừ chi phí) cho mỗi Bên ([TỶ LỆ]% cho Bên A, [TỶ LỆ]% cho Bên B). b. Quy định nguyên tắc chịu lỗ/rủi ro nếu hoạt động hợp tác không đạt hiệu quả hoặc gặp sự cố (thường áp dụng theo tỷ lệ đóng góp vốn).
2. QUYỀN VÀ NGHĨA VỤ CỦA CÁC BÊN
Mẫu hợp đồng này quy định rõ quyền lợi và trách nhiệm của các Bên đối với hoạt động hợp tác thương mại và tài sản chung:
2.1. Cơ chế Quản lý Tài chính và Vận hành: a. Quy định Cơ chế Quản lý chung (ví dụ: thành lập Ban Điều Hành chung, chỉ định đại diện quản lý tài khoản chung). b. Quy định nguyên tắc sử dụng tài sản chung, quản lý dòng tiền và các quy tắc rút vốn/lợi nhuận.
2.2. Quyền Quyết định và Giám sát: a. Quy định các vấn đề cần sự đồng thuận của cả hai bên và tỷ lệ biểu quyết đối với các quyết định quan trọng (ví dụ: thay đổi chính sách giá, mở rộng thị trường). b. Cả hai Bên có quyền giám sát, kiểm tra tiến độ, chất lượng công việc và tình hình tài chính của hoạt động hợp tác.
2.3. Trách nhiệm Pháp lý và Thuế: a. Các Bên tự chịu trách nhiệm về nghĩa vụ thuế, phí của mình phát sinh từ hoạt động hợp tác (trừ khi có thỏa thuận khác). b. Quy định rõ nghĩa vụ của từng Bên đối với bên thứ ba (khách hàng, nhà cung cấp) liên quan đến Dự án.
3. ĐIỀU KHOẢN CHUNG VÀ GIẢI QUYẾT TRANH CHẤP
Các cam kết pháp lý quan trọng nhằm đảm bảo tính hiệu lực và thực thi của Hợp đồng:
3.1. Hiệu lực và Chấm dứt Hợp đồng: - Hợp đồng có hiệu lực kể từ ngày ký và chấm dứt khi hết thời hạn thỏa thuận hoặc khi các Bên hoàn thành nghĩa vụ. 3.2. Vi phạm Hợp đồng và Chế tài: - Quy định mức phạt vi phạm Hợp đồng (ví dụ: [TỶ LỆ]% Giá trị Hợp đồng) và trách nhiệm bồi thường thiệt hại thực tế do vi phạm.
3.3. Giải quyết Tranh chấp: - Mọi tranh chấp phát sinh sẽ được giải quyết trước hết bằng thương lượng thiện chí. - Nếu không thương lượng được, tranh chấp sẽ được giải quyết tại Tòa án/Trọng tài có thẩm quyền.
4. LỢI ÍCH KHI SỬ DỤNG MẪU HỢP ĐỒNG
Mẫu hợp đồng này giúp pháp lý hóa quan hệ hợp tác thương mại, đảm bảo sự minh bạch và bảo vệ quyền lợi đầu tư của Công ty:
4.1. Đảm bảo Tính Pháp lý và Minh bạch: a. Xác lập rõ ràng tỷ lệ đóng góp, tỷ lệ phân chia lợi nhuận và chịu lỗ, tránh tranh chấp tài chính. b. Cung cấp cơ sở pháp lý vững chắc cho việc ghi nhận chi phí và hạch toán thuế.
4.2. Quản lý Rủi ro và Trách nhiệm: a. Phân định rõ trách nhiệm thực hiện công việc và trách nhiệm pháp lý đối với bên thứ ba cho từng Bên. b. Thiết lập cơ chế xử lý khi có tranh chấp nội bộ hoặc khi một bên không hoàn thành nghĩa vụ.
4.3. Tối ưu hóa Nguồn lực: a. Giúp Công ty tận dụng tối đa nguồn lực, kinh nghiệm, và thế mạnh của Đối tác để đạt được mục tiêu kinh doanh.
5. LIÊN HỆ TƯ VẤN – TẢI MẪU
Mẫu Hợp đồng này là công cụ pháp lý cần thiết để xác lập quan hệ hợp tác kinh doanh thương mại một cách chuyên nghiệp và an toàn.
5.1. Thông tin Liên hệ: - HOTLINE: 19007495
5.2. Lưu ý Hỗ trợ: - Mẫu hợp đồng cần được tùy chỉnh chi tiết theo hình thức đối tác (công ty với công ty, công ty với cá nhân), cơ chế quản lý tài chính (tài khoản chung hay riêng) và các điều khoản cụ thể về chuyển nhượng vốn hợp tác.